Bước tới nội dung

pattern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpæ.tɜːn/

Danh từ

pattern /ˈpæ.tɜːn/

  1. Kiểu mẫu, gương mẫu.
    a pattern of virtues — một kiểu mẫu về đức hạnh
  2. Mẫu hàng.
    pattern card — bia dán mẫu hàng
  3. Mẫu, mô hình, kiểu.
    a bicycle of an old pattern — cái xe đạp kiểu cũ
  4. Mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa... ).
  5. (Hàng không) Đường hướng dẫn hạ cánh.
  6. (Quân sự) Sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá.

Ngoại động từ

pattern ngoại động từ /ˈpæ.tɜːn/

  1. (+ after, upon) Lấy làm kiểu mẫu.
  2. Trang trí bằng mẫu vẽ.

Chia động từ

Tham khảo