Bước tới nội dung

interflow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

interflow

  1. Sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau.

Nội động từ

interflow nội động từ

  1. Chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau.

Tham khảo