inestimable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪ.ˈnɛs.tə.mə.bəl/
Tính từ
inestimable /ˌɪ.ˈnɛs.tə.mə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inestimable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.nɛs.ti.mabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | inestimable /i.nɛs.ti.mabl/ |
inestimables /i.nɛs.ti.mabl/ |
| Giống cái | inestimable /i.nɛs.ti.mabl/ |
inestimables /i.nɛs.ti.mabl/ |
inestimable /i.nɛs.ti.mabl/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inestimable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)